Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thường nghĩa xấu) cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
    khó chuyển dịch, khó đẩy; khó chữa
    you'll have to push hardthat door is a bit stubborn
    anh phải đẩy mạnh cánh cửa vào khó mở đấy
    a stubborn cough that has lasted for weeks
    cơn ho khó chữa, đã dai dẳng hàng tuần
    stubborn (obstinate) as a mule
    xem mule

    * Các từ tương tự:
    stubborness, stubbornly, stubbornness