Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-mm-)
    cò cưa, gãi vụng về (đàn dây)
    gãi vụng về đàn ghita

    * Các từ tương tự:
    struma, strumae, strumatic, strumiferous, strumiform, strumose, strumous, strumpet