Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (strove; striven)
    cố gắng, nỗ lực
    strive for success
    nỗ lực để thành công
    cố gắng để biểu diễn tốt hơn
    đấu tranh
    đấu tranh chống áp bức
    strive against the enemy
    đấu tranh chống kẻ thù

    * Các từ tương tự:
    striven, striver