Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stringent
/'striηʒənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stringent
/ˈstrɪnʤənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nghiêm ngặt
a
stringent
ban
on
smoking
sự cấm nghiêm ngặt (sự nghiêm cấm) hút thuốc lá
khó khăn, chật vật (về tài chính)
a
stringent
economic
climate
tình hình kinh tế khó khăn chật vật
* Các từ tương tự:
stringently
,
stringentness
adjective
[more ~; most ~] :very strict or severe
stringent
training
stringent
budgetary
constraints
-
used
to
describe
a
command
,
rule
,
etc
.,
that
must
be
obeyed
stringent
rules
/
requirements
/
restrictions
/
standards
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content