Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-er; -est)
    nghiêm ngặt; nghiêm khắc
    a strict rule against smoking
    một luật lệ nghiêm ngắt chống hút thuốc lá
    she's very strict with her children
    bà ta rất nghiêm túc với con
    chính xác, đúng
    in the strict sense of the word
    theo nghĩa chính xác của từ
    hoàn toàn, tuyệt đối
    he told me about it in strict secrecy
    ông ta nói với tôi chuyện đó hoàn toàn bí mật

    * Các từ tương tự:
    striction, strictly, strictness, stricture, strictured