Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
street cred
/,stri:t'kred/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
street cred
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng street credibility)
sự được tán thưởng trong giới thanh niên thợ thuyền
* Các từ tương tự:
street credibility
,
street credible
noun
[noncount] informal :the acceptance and respect of people who live in poor city neighborhoods
the
tough
neighborhood
where
he
earned
his
street
cred
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content