Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
streamline
/'stri:mlain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
streamline
/ˈstriːmˌlaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tạo dáng thuôn cho; tạo dáng khí động cho
hợp lý hóa (bằng cách cải tiến và hợp thức hóa phương pháp làm việc)
we
must
streamline
our
production
procedures
ta phải hợp thức hóa quá trình sản xuất mới được
* Các từ tương tự:
streamlined
,
streamliner
verb
-lines; -lined; -lining
[+ obj] to design or make (something, such as a boat or car) with a smooth shape which makes motion through water or air easier
The
manufacturer
has
streamlined
the
car's
design
.
to make (something) simpler, more effective, or more productive
The
business
is
looking
for
ways
to
streamline
production
/
operations
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content