Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

streamline /'stri:mlain/  

  • Động từ
    tạo dáng thuôn cho; tạo dáng khí động cho
    hợp lý hóa (bằng cách cải tiến và hợp thức hóa phương pháp làm việc)
    we must streamline our production procedures
    ta phải hợp thức hóa quá trình sản xuất mới được

    * Các từ tương tự:
    streamlined, streamliner