Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
streamer
/'stri:mə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
streamer
/ˈstriːmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
streamer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
cờ hẹp mà dài
băng giấy màu
a
room
decorated
with
balloons
and
streamers
gian phòng trang trí đầy bong bóng và băng giấy màu
như banner headline
noun
plural -ers
[count] a long, narrow piece of colored paper or plastic that is used as a decoration
a long, narrow flag
noun
A long streamer fluttered from the mast
pennant
banner
pennon
flag
bannerette
or
banneret
banderole
or
banderol
or
bannerol
gonfalon
or
gonfanon
jack
burgee
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content