Danh từ
    
    rơm
    
    
    
    cái nệm rơm
    
    cọng rơm
    
    
    
    có mấy cọng rơm dính trên tóc anh
    
    ống rơm, ống hút (để hút nước chanh…)
    
    a straw
    
    (số ít)
    
    vật không đáng gì, vật không có mấy chút; một chút, một tí
    
    
    
    chẳng đáng giá chút nào
    
    clutch (grasp) at a straw
    
    tìm cơ hội cuối cùng để thoát thân; chết đuối mà gặp cọng rơm cũng cố vớ lấy
    
    the last (final) straw [that breaks the camel's back]
    
    cái tí chút quá quắt thêm vào cuối cùng
    
    make bricks without straw
    
    xem brick
    
    a man of straw
    
    xem man
    
    a straw in the wind
    
    một chỉ dẫn rõ cho thấy chiều hướng phát triển của sự việc
    
 
                
