Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    rơm
    a straw mattress
    cái nệm rơm
    cọng rơm
    có mấy cọng rơm dính trên tóc anh
    ống rơm, ống hút (để hút nước chanh…)
    a straw
    (số ít)
    vật không đáng gì, vật không có mấy chút; một chút, một tí
    be not worth a straw
    chẳng đáng giá chút nào
    clutch (grasp) at a straw
    tìm cơ hội cuối cùng để thoát thân; chết đuối mà gặp cọng rơm cũng cố vớ lấy
    the last (final) straw [that breaks the camel's back]
    cái tí chút quá quắt thêm vào cuối cùng
    make bricks without straw
    xem brick
    a man of straw
    xem man
    a straw in the wind
    một chỉ dẫn rõ cho thấy chiều hướng phát triển của sự việc

    * Các từ tương tự:
    straw boss, straw man, straw poll, straw vote, straw-board, straw-coat, straw-colour, straw-coloured, straw-cutter