Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
straitlaced
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
straitlaced
/ˈstreɪtˈleɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nịt chặt (nịt vú...)
(nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh
my
old
aunts
are
very
strait-laced
các bà cô già của tôi rất khắt khe
* Các từ tương tự:
straitlacedly
,
straitlacedness
adjective
or straightlaced
[more ~; most ~] :very proper in manners, morals, or opinion
She
is
very
straitlaced.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content