Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm cho] thẳng ra
    straighten one's tie
    kéo ca vát cho thẳng ra
    sau một loạt khúc quanh, con đường thẳng ra
    straighten something out
    giải quyết; giải tỏa khó khăn
    let's try to straighten out this confusion
    ta hãy cố gắng giải tỏa mớ rối rắm này
    straighten somebody out
    (khẩu ngữ)
    xóa bỏ mối nghi ngờ cho ai; làm cho ai sáng tỏ
    rõ ràng là anh rối tung lên các thủ tục văn phòng, nhưng tôi sẽ làm cho anh sáng tỏ nhanh thôi
    straighten [oneself] up
    thẳng người lên
    straighten something up
    sắp xếp cho gọn gàng
    straighten your room up
    sắp xếp phòng cho gọn gàng đi

    * Các từ tương tự:
    straightener, straightening