Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    phát triển bừa bãi; mọc lan lung tung
    một làng phát triển bừa bãi
    dây nho mọc lan lung tung ra khắp hàng rào
    tụt hậu
    một vài đứa trẻ tụt hậu lại sau bố mẹ chúng

    * Các từ tương tự:
    straggler