Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái lò
    put a pot on a stove
    đặt cái ấm lên lò
    lò sưởi
    quá khứ và quá khứ phân từ của stave
    xem stave

    * Các từ tương tự:
    stove-pipe, stove-pipe hat, stover