Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stout-hearted
/'staunt'hɑ:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
dũng cảm, can đảm, gan dạ
* Các từ tương tự:
stout- hearted
,
stout-heartedly
,
stout-heartedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content