Danh từ
chuyện; truyện
chuyện tình
truyện ngắn
nhưng đó lại là chuyện khác
(cũng story-line) cốt truyện
anh ta đọc chỉ để hiểu cốt truyện thôi
(khẩu ngữ) bài báo; tư liệu để viết bài báo
bài báo ở trang đầu
lời nói dối; chuyện phịa
Tom, đừng có phịa chuyện nữa
a likely story
xem likely
the same old story
xem same
the story goes that; so the story goes
người ta nói rằng, chuyện rằng
a success story
xem success
that's the story of my life
(khẩu ngữ)
số tôi nó vậy
(Mỹ)
như storey