Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ghế đẩu
    a bar stool
    chiếc ghế đẩu ở quầy rượu
    như footstool
    (thường số nhiều) (tiếng lóng) cục phân
    fall between two stools
    lưỡng lự giữa hai con đường thành xôi cũng hỏng mà bỏng cũng không

    * Các từ tương tự:
    stool- pigeon, stool-pigeon, stoolie