Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stockbroker
/'stɒkbrəʊkə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stockbroker
/ˈstɑːkˌbroʊkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người buôn cổ phần
* Các từ tương tự:
stockbroker belt
noun
plural -kers
[count] :someone whose job is to buy and sell shares of stock for other people
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content