Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stipendiary
/stai'pendiəri/
/stai'pendieri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
ăn lương
a
stipendiary
magistrate
một quan tòa ăn lương
Danh từ
quan tòa ăn lương
* Các từ tương tự:
stipendiary magistrate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content