Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

stipendiary /stai'pendiəri/  /stai'pendieri/

  • Danh từ
    ăn lương
    a stipendiary magistrate
    một quan tòa ăn lương
    Danh từ
    quan tòa ăn lương

    * Các từ tương tự:
    stipendiary magistrate