Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sterile
/sterail/
/'sterəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sterile
/ˈsterəl/
/Brit ˈstɛˌrajəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sterile
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vô sinh (người, động vật, thực vật)
cằn cỗi (đất đai)
vô bổ, vô ích
a
sterile
debate
cuộc tranh luận vô bổ
vô khuẩn
sterile
bandages
băng vô khuẩn
* Các từ tương tự:
sterile-flowered
,
sterile-fruited
,
sterile-seaded
,
sterilely
adjective
[more ~; most ~]
not able to produce crops or plants
sterile
soil
/
fields
not able to produce children, young animals, etc.
Mules
are
sterile.
sterile
offspring
not able to grow or develop
sterile
eggs
clean and free of bacteria and germs
a
sterile
dressing
for
a
wound
sterile
needles
not producing or containing new ideas, useful results, etc.
a
sterile
debate
/
subject
very plain and not interesting or attractive
a
sterile
building
/
room
adjective
The first great disappointment of Napoleon's life was that Josephine was sterile
barren
fruitless
unfruitful
childless
unproductive
infertile
infecund
Make sure that you always use a sterile bandage for a wound
pure
aseptic
uninfected
unpolluted
uncontaminated
disinfected
sanitary
sterilized
germ-free
antiseptic
Vanessa's greatest fear was that her mind would become sterile and she would run out of ideas
barren
unproductive
stale
effete
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content