Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

stereotype /steriətaip/  

  • Danh từ
    mẫu rập khuôn, mẫu sáo
    các nhân vật trong phim là những mẫu rập khuôn không có cá tính
    (in) bản đúc

    * Các từ tương tự:
    stereotyped, stereotyper, Stereotypes