Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stereotype
/steriətaip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stereotype
/ˈsterijəˌtaɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mẫu rập khuôn, mẫu sáo
the
characters
in
the
film
are
just
stereotypes
with
no
individuality
các nhân vật trong phim là những mẫu rập khuôn không có cá tính
(in) bản đúc
* Các từ tương tự:
stereotyped
,
stereotyper
,
Stereotypes
noun
plural -types
[count] :an often unfair and untrue belief that many people have about all people or things with a particular characteristic
racial
/
cultural
stereotypes
the
stereotype
of
the
absentminded
professor
verb
-types; -typed; -typing
[+ obj] :to believe unfairly that all people or things with a particular characteristic are the same
It's
not
fair
to
stereotype
a
whole
group
of
people
based
on
one
person
you
don't
like
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content