Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
staying power
/'steiiɳ'pauə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
staying power
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sức chịu đựng, sức dẻo dai
* Các từ tương tự:
staying-power
noun
[noncount] :the quality or ability that allows someone or something to continue to be effective, successful, popular, etc., for a long period of time
a
long-distance
runner
with
a
lot
of
staying
power
a
song
with
staying
power
Her
staying
power
as
a
pop
icon
is
remarkable
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content