Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stateswoman
/'steitswumən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stateswoman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xem
statesman
noun
/ˈsteɪtsˌwʊmən/ , pl -women /-ˌwɪmən/
[count] :a woman who is a wise, skilled, and respected government leader
a
great
stateswoman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content