Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
starry
/'stɑ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
starry
/ˈstɑri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[có] ánh sao
a
starry
night
đêm sáng sao
ánh như sao
starry
eyes
mắt sáng như sao
* Các từ tương tự:
starry-eyed
adjective
starrier; -est
[also more ~; most ~]
full of stars
the
starry
heavens
a
starry
sky
having a shape like a star
starry
flowers
including many famous actors, athletes, etc.
a
starry [=
star-studded
]
cast
shining brightly
She
gazed
at
him
with
starry
eyes
.
* Các từ tương tự:
starry-eyed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content