Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

stage-manage /'steidʒmænidʒ/  

  • Động từ
    bố trí; dàn dựng
    cuộc biểu tình đã được dàn dựng cẩn thận để cho trùng với chuyến đi thăm của thủ tướng

    * Các từ tương tự:
    stage manager, stage-management