Động từ
[làm] vọt ra, [làm] tia ra; xịt
nước tia ra từ ống nước bị thủng
cô bé dùng súng xịt nước vào chúng tôi
Danh từ
tia bắn ra (nước, chất bột)
(khẩu ngữ,, xấu) thằng cha ngạo nghễ
hắn ta là một thằng oắt con ngạo nghễ