Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm] vọt ra, [làm] tia ra; xịt
    nước tia ra từ ống nước bị thủng
    cô bé dùng súng xịt nước vào chúng tôi
    Danh từ
    tia bắn ra (nước, chất bột)
    (khẩu ngữ,, xấu) thằng cha ngạo nghễ
    he's such a little squirt!
    hắn ta là một thằng oắt con ngạo nghễ

    * Các từ tương tự:
    squirt-gun