Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
squib
/skwib/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
squib
/ˈskwɪb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
pháo cóc
a damp squib
xem
damp
noun
plural squibs
[count] :a small firecracker
damp squib
Brit :something that is disappointing because it is not as exciting or effective as expected
The
stock
turned
out
to
be
something
of
a
damp
squib.
* Các từ tương tự:
squib kick
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content