Phó từ
ngay ngắn ở chính giữa
cô ta đội mũ ngay ngắn chính giữa đầu
[một cách] thật thà;[một cách] ngay thẳng
act squarely
hành động thật thà
đối diện; ngay trước mặt
nó ngồi ở phía bên kia bàn ngay trước mặt tôi
fairly and squarely
xem fairly