Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    gián điệp
    bị nghi là làm gián điệp
    tên do thám, tên chỉ điểm
    những tên do thám công nghiệp
    những tên chỉ điểm cho cảnh sát
    Động từ
    (spied)
    do thám, dò la; làm gián điệp
    do thám sự di chuyển của địch
    dò la công việc của người khác
    anh ta bị kết tội làm gián điệp cho địch
    (đùa cợt)(không dùng ở các thì tiếp diễn) thấy, nhận thấy
    tôi thấy ba bóng người từ đằng xa
    spy out the land
    dò la xem xét
    spy something out
    phát hiện ra, phanh phui ra

    * Các từ tương tự:
    spyglass, spyhole, spymaster