Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sprightly
/'spraitli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sprightly
/ˈspraɪtli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sprightly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
đầy sức sống
he's
surprisingly
sprightly
for
an
old
man
ông ta đầy sức sống một cách ngạc nhiên ở cái tuổi già của ông
adjective
sprightlier; -est
full of life and energy - used especially to describe an older person
a
sprightly
old
woman
of
80
adjective
She is quite sprightly for a grandmother of
lively
chipper
spry
vivacious
cheerful
gay
brisk
animated
sportive
active
alert
nimble
agile
energetic
jaunty
perky
playful
spirited
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content