Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sprig
/sprig/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sprig
/ˈsprɪg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhánh con
a
sprig
of
parsley
một nhánh con mùi tây
a
sprig
of
mistletoe
for
Christmas
một nhánh con tầm gửi cho lễ Giáng sinh
* Các từ tương tự:
spriggy
,
spright
,
sprightful
,
sprightliness
,
sprightly
noun
plural sprigs
[count] :a small twig or stem that has leaves or flowers on it
a
sprig
of
parsley
* Các từ tương tự:
sprightly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content