Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác spot)
    đèn sân khấu; đèn chiếu
    the spotlight
    sự chú ý tập trung (của công chúng); sự nổi bật trong dư luận
    a sportsman who likes to be in the spotlight
    một nhà thể thao thích được công chúng chú ý tập trung
    Động từ
    (spotlit hoặc trong nghĩa spolighted)
    chiếu đèn chiếu vào
    sàn diễn được chiếu đèn chiếu
    (nghĩa bóng) hướng sự chú ý vào
    bài báo hướng sự chú ý vào các khó khăn của những người thất nghiệp

    * Các từ tương tự:
    spotlighting