Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ+ (splodge) /splɔdʤ/
    vết bẩn, dấu (mực...)
    Ngoại động từ
    bôi bẩn, đánh giây vết bẩn vào (cái gì)

    * Các từ tương tự:
    splodge