Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
split pea
/,split'pi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
split pea
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đậu quả khô tách đôi
* Các từ tương tự:
split peas
noun
plural ~ peas
[count] :a dried pea that has had the outer skin removed and that is split into two parts
split
pea
soup
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content