Tính từ
xoắn ốc; xoáy ốc
cầu thang xoáy ốc
đường xoắn ốc; đường xoáy ốc
an inflationary spiral
đường xoáy ốc lạm phát
vật có hình xoáy ốc
Động từ
(-ll-, từ Mỹ -l-)
xoáy theo hình xoắn ốc
chiếc lá xoáy tròn ốc rụng xuống đất
khói cuộn trôn ốc bay lên
tăng liên tục, giảm liên tục
giá vẫn liên tục tăng nhanh