Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    xoắn ốc; xoáy ốc
    a spiral staircase
    cầu thang xoáy ốc
    đường xoắn ốc; đường xoáy ốc
    an inflationary spiral
    đường xoáy ốc lạm phát
    vật có hình xoáy ốc
    Động từ
    (-ll-, từ Mỹ -l-)
    xoáy theo hình xoắn ốc
    chiếc lá xoáy tròn ốc rụng xuống đất
    khói cuộn trôn ốc bay lên
    tăng liên tục, giảm liên tục
    giá vẫn liên tục tăng nhanh

    * Các từ tương tự:
    spiralis, spirality, spirally