Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    que nhọn, chấn song sắt nhọn; đầu nhọn
    những đầu nhọn trên đầu hàng rào
    đinh đế giày
    bông (lúa…)
    bông lúa đại mạch
    nhánh hoa
    những nhánh hoa oải hương
    spikes
    (số nhiều)
    giày đinh
    đôi giày đinh
    Động từ
    (thường ở dạng bị động) đóng đinh
    giày đóng đinh
    đâm bằng que nhọn; làm bị thương bằng que nhọn
    (từ Mỹ) cho thêm rượu mạnh vào (đồ uống)
    spike somebody's gun
    phá hỏng kế hoạch (của đối phương)

    * Các từ tương tự:
    spike lavender, spike-drawer, spike-driver, spike-hammer, spike-like, spike-nail, spiked, spikefish, spikelet