Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spheroid
/'sfiərɔid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spheroid
/ˈsfiɚˌoɪd/
/ˈsfeɚˌoɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hình phỏng cầu
* Các từ tương tự:
spheroidal
,
spheroidization
noun
plural -oids
[count] technical :an object that is somewhat round but not perfectly round
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content