Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spherical
/'sferikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spherical
/ˈsfirɪkəl/
/ˈsfɛrɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spherical
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[có] hình cầu
a
spherical
object
một vật hình cầu
adjective
having the shape of a sphere :round
a
spherical
object
adjective
They chose simple, spherical lampshades for the sitting-room
spheric
globular
round
ball-shaped
ball-like
globelike
globe-shaped
globose
or
globous
globoid
globate
(
d
)
spheroid
(
al
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content