Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khối cầu, hình cầu
    phạm vi, lĩnh vực
    a sphere of influence
    phạm vi ảnh hưởng
    her sphere of interest is very limited
    lĩnh vực quan tâm của chị ta rất hạn hẹp
    xuất sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau

    * Các từ tương tự:
    -sphere