Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không nói nên lời; lặng đi không nói được
    speechless with surprise
    ngạc nhiên không nói nên lời
    anger left him speechless
    cơn giận khiến anh ta lặng đi không nói được
    speechless rage
    cơn giận lặng người

    * Các từ tương tự:
    speechlessly, speechlessly, speechlessness