Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
specie
/'spi:∫i:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tiền đồng, tiền kim loại (trái với tiền giấy)
payment
in
specie
sự thanh toán bằng tiền đồng
* Các từ tương tự:
Specie flow mechanism
,
Specie points
,
species
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content