Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
specialty
/'spe∫əlti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
specialty
/ˈspɛʃəlti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
như speciality
xem
speciality
noun
plural -ties
[count] US
something that a person or place is known for making or producing very well
Eggs
are
my
dad's
specialty. [=(
Brit
)
speciality
]
Buttermilk
pie
is
a
Southern
specialty.
an area of study or business that a person specializes in or has special knowledge of
a
doctor
whose
specialty [=(
Brit
)
speciality
]
is
skin
problems
* Các từ tương tự:
specialty shop
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content