Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
specialize
/'spe∫əlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
specialize
/ˈspɛʃəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
chuyên môn hóa
he
specialized
in
oriental
history
ông ta chuyên môn hóa về lịch sử đông phương
chuyên về (dịch vụ, mặt hàng gì)
this
shop
specializes
in
chocolate
cửa hàng này chuyên về sôcôla
* Các từ tương tự:
specialized
verb
also Brit specialise -izes; -ized; -izing
[no obj] :to limit your business or area of study to one specific subject
Some
carpenters
do
a
wide
range
of
jobs
,
while
others
specialize.
usually + in
My
mechanic
specializes
in
repairing
foreign
cars
.
* Các từ tương tự:
specialized
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content