Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spasmodical
/spæz'mɔdik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(y học) co thắt
không đều, lúc có lúc không; lác đác
spasmodic
efforts
những cố gắng không đều
spasmodic
firing
súng bắn lác đác
đột biến
* Các từ tương tự:
spasmodically
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content