Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

spangle /'spæηgl/  

  • Danh từ
    trang kim
    Động từ
    trang sức bằng trang kim (hoặc bằng những vật nhỏ giống trang kim)
    một cái áo được trang sức bằng những vật bằng bạc nhỏ như đồng tiền

    * Các từ tương tự:
    spangles