Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soundless
/'saʊndlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soundless
/ˈsaʊndləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có tiếng động
* Các từ tương tự:
soundlessly
adjective
making no sound :silent
Her
footsteps
were
soundless.
the
almost
soundless
approach
of
the
boat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content