Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sophisticate
/sə'fistikeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sophisticate
/səˈfɪstɪkət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường mỉa mai)
người sõi đời, người sành sỏi
* Các từ tương tự:
sophisticated
,
sophisticatedly
noun
plural -cates
[count] formal :a person who has a lot of knowledge about the world and about culture, art, literature, etc. :a sophisticated person
urban
sophisticates
* Các từ tương tự:
sophisticated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content