Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sophistic
/sə'fistik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sophistic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
nguỵ biện
* Các từ tương tự:
sophistical
,
sophistically
,
sophisticate
,
sophisticated
,
sophisticatedly
,
sophistication
adjective
The politicians advanced their usual sophistic arguments for continuing a war that no one wanted to support
sophistical
specious
fallacious
deceptive
hypocritical
false
unsound
baseless
groundless
casuistic
(
al
)
Jesuitic
(
al
)
captious
misleading
bogus
sham
untenable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content